Có 2 kết quả:
愛戴 ái đái • 愛襶 ái đái
Từ điển trích dẫn
1. Yêu kính. ☆Tương tự: “kính phục” 敬服, “kính trọng” 敬重, “kính ái” 敬愛, “tôn kính” 尊敬, “tôn sùng” 尊崇, “ái mộ” 愛慕, “ái hộ” 愛護, “ái tích” 愛惜, “ủng đái” 擁戴.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0